|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khuôn mẫu
| modèle; règle; norme | | | Khuôn mẫu đạo đức | | modèle de la vertu | | | Dùng là m khuôn mẫu | | servir de norme | | | Thầy giáo ấy là má»™t khuôn mẫu cho há»c sinh | | ce maître est un modèle pour ses élèves |
|
|
|
|